a welcome guest: một người khách được tiếp đ i ân cần
to make someone welcome: đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh
to be welcome: cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do
you are welcome to my bicycle: anh cứ việc dùng xe đạp của tôi
you are welcome to go with them or to stay at home: anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự
nhiên
hay, dễ chịu, thú vị
a welcome change: sự thay đổi dễ chịu
welcome news: tin hay, tin vui
to be most welcome: đến đúng lúc
you are welcome
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không dám, có gì đâu (nói để đáp lại lời cm n)
thán từ
hoan nghênh!
Welcome to Vietnam!: hoanh nghênh các bạn đến thăm Việt nam!
danh từ
sự được tiếp đ i ân cần, sự đón tiếp ân cần; sự hoan nghênh
to receive a warm welcome: được đón tiếp niềm nở
to meet with a cold welcome: được đón tiếp một cách lạnh nhạt
to wear out (outstay) one's welcome: ở chi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
to bid someone welcome: chào mừng ai
ngoại động từ
đón tiếp ân cần; hoan nghênh
to welcome a friend home: đón tiếp ân cần một người bạn ở nhà mình, hoan nghênh một người bạn đi xa mới
về nước
to welcome a suggestion: hoan nghênh một lời gợi ý
Some examples of word usage: welcoming
1. The hotel had a warm and welcoming atmosphere that made guests feel right at home.
Khách sạn có một không khí ấm áp và chào đón khiến khách cảm thấy như ở nhà.
2. The host greeted us with a friendly and welcoming smile.
Người chủ đã chào đón chúng tôi với một nụ cười thân thiện và chào đón.
3. The community center is always open and welcoming to everyone in the neighborhood.
Trung tâm cộng đồng luôn mở cửa và chào đón tất cả mọi người trong khu vực.
4. The new employee was welcomed with open arms by her colleagues.
Nhân viên mới đã được đồng nghiệp chào đón nồng hậu.
5. The restaurant's cozy interior and friendly staff create a welcoming dining experience.
Nội thất ấm cúng và nhân viên thân thiện tạo ra một trải nghiệm ăn uống chào đón.
6. The school's open house was a warm and welcoming event for prospective students and their families.
Ngày hội mở cửa của trường là một sự kiện ấm áp và chào đón cho các sinh viên tiềm năng và gia đình của họ.
An welcoming synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with welcoming, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của welcoming