Some examples of word usage: witness
1. I was a witness to the accident yesterday.
Tôi là người chứng kiến vụ tai nạn hôm qua.
2. The witness testified in court about what he saw.
Nhân chứng đã làm chứng tại tòa về những gì anh ta đã thấy.
3. The witness identified the suspect in a police lineup.
Nhân chứng nhận ra nghi phạm trong đội ngũ của cảnh sát.
4. We need a witness to sign this document.
Chúng tôi cần một người chứng kiến để ký vào tài liệu này.
5. The witness described the suspect's appearance to the police.
Nhân chứng mô tả về ngoại hình của nghi phạm cho cảnh sát.
6. He was the only witness to the crime, so his testimony is crucial.
Anh ta là duy nhất nhân chứng của tội ác, vì vậy lời khai của anh ta rất quan trọng.