Some examples of word usage: woe
1. She was filled with woe when she received the news of her grandmother's passing.
- Cô ấy rất đau buồn khi nhận được tin về sự ra đi của bà ngoại.
2. The villagers were in woe after their crops were destroyed by the storm.
- Các dân làng rơi vào tình trạng khốn khổ sau khi đồng ruộng của họ bị hủy hoại bởi cơn bão.
3. His face was etched with woe as he recounted the tragic events of that day.
- Gương mặt anh ta tràn đầy nỗi buồn khi anh ta kể lại những sự kiện bi thảm của ngày đó.
4. The woe in her eyes was evident as she talked about her failed relationship.
- Sự buồn bã trong ánh mắt cô ấy rõ ràng khi cô ấy nói về mối quan hệ thất bại của mình.
5. The country was in a state of woe after the war had devastated its infrastructure.
- Đất nước rơi vào tình trạng khốn khổ sau khi chiến tranh làm hủy hoại cơ sở hạ tầng của nó.
6. He tried to mask his woe with a smile, but his eyes betrayed his true feelings.
- Anh ta cố che giấu nỗi buồn bằng nụ cười, nhưng ánh mắt của anh ta phản bội tâm trạng thật của mình.