Some examples of word usage: wolfskin
1. He wore a warm wolfskin coat to protect himself from the cold winter weather.
(Anh ấy mặc một chiếc áo lông sói ấm để bảo vệ mình khỏi cái lạnh của mùa đông.)
2. The hunter proudly displayed his wolfskin trophy on the wall of his cabin.
(Người săn mừng rỡ trưng bày chiến lợi phẩm lông sói trên tường căn nhà gỗ của mình.)
3. The indigenous people of the region used wolfskin for making clothing and blankets.
(Người bản địa của khu vực sử dụng lông sói để làm quần áo và chăn.)
4. The wolfskin was soft and luxurious, making it a prized possession for the wealthy elite.
(Lông sói mềm mại và xa xỉ, làm cho nó trở thành một tài sản quý giá cho giới thượng lưu giàu có.)
5. The warrior wore a wolfskin headdress adorned with feathers for ceremonial events.
(Người chiến binh mặc một chiếc mũ đội lông sói được trang trí bằng lông vũ cho các sự kiện lễ nghi.)
6. The artist used wolfskin brushes to create stunning paintings with intricate details.
(Nghệ sĩ sử dụng bàn chải lông sói để tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp với những chi tiết tinh xảo.)
Translate into Vietnamese:
1. Anh ấy mặc một chiếc áo lông sói ấm để bảo vệ mình khỏi cái lạnh của mùa đông.
2. Người săn mừng rỡ trưng bày chiến lợi phẩm lông sói trên tường căn nhà gỗ của mình.
3. Người bản địa của khu vực sử dụng lông sói để làm quần áo và chăn.
4. Lông sói mềm mại và xa xỉ, làm cho nó trở thành một tài sản quý giá cho giới thượng lưu giàu có.
5. Người chiến binh mặc một chiếc mũ đội lông sói được trang trí bằng lông vũ cho các sự kiện lễ nghi.
6. Nghệ sĩ sử dụng bàn chải lông sói để tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp với những chi tiết tinh xảo.