Some examples of word usage: worded
1. The email was carefully worded to avoid any misunderstandings.
=> Email được sắp xếp cẩn thận để tránh hiểu lầm.
2. The contract was poorly worded and led to confusion among the parties involved.
=> Hợp đồng được viết kém chất lượng và gây ra sự nhầm lẫn giữa các bên liên quan.
3. She worded her apology sincerely, hoping to mend the broken relationship.
=> Cô ấy diễn đạt lời xin lỗi một cách chân thành, hi vọng sửa chữa mối quan hệ đã bị hỏng.
4. The instructions were clearly worded, making it easy for everyone to understand.
=> Hướng dẫn được sắp xếp rõ ràng, giúp mọi người dễ hiểu.
5. He worded his speech eloquently, captivating the audience with his words.
=> Anh ấy diễn đạt bài phát biểu của mình một cách lưu loát, thu hút khán giả bằng lời nói của mình.
6. The message was carefully worded to convey the right tone and emotion.
=> Tin nhắn được viết cẩn thận để truyền đạt đúng tông và cảm xúc.