Some examples of word usage: worship
1. She attends church every Sunday to worship God.
-> Cô ấy tham dự nhà thờ mỗi chủ nhật để thờ phượng Chúa.
2. The ancient Greeks would worship multiple gods and goddesses.
-> Những người Hy Lạp cổ đại thờ cúng nhiều vị thần và thần nữ.
3. In some cultures, people worship their ancestors as a sign of respect.
-> Trong một số văn hóa, người ta thờ cúng tổ tiên để biểu hiện sự tôn trọng.
4. The devotees gathered at the temple to worship and offer prayers.
-> Các tín đồ tụ họp tại đền thờ để thờ cúng và cầu nguyện.
5. Music is like worship to her, she listens to it every day.
-> Âm nhạc giống như là sự thờ cúng đối với cô ấy, cô ấy nghe nó mỗi ngày.
6. Some people worship celebrities as if they were gods.
-> Một số người thờ cúng người nổi tiếng như họ là thần thánh.