Some examples of word usage: yews
1. The yews in the garden provide a beautiful contrast to the colorful flowers.
Cây thông trong vườn tạo ra một sự tương phản đẹp mắt với những bông hoa màu sắc.
2. The yews are known for their dense foliage and dark green color.
Cây thông nổi tiếng với tán lá dày và màu xanh đậm.
3. Be careful not to ingest any part of the yews, as they are toxic to humans and animals.
Hãy cẩn thận không ăn bất kỳ phần nào của cây thông, vì chúng độc hại đối với con người và động vật.
4. The landscaper recommended planting yews along the perimeter of the property for added privacy.
Người làm vườn đã khuyến nghị trồng cây thông dọc theo mép của tài sản để tăng thêm sự riêng tư.
5. The ancient yews in the forest are believed to be hundreds of years old.
Cây thông cổ xưa trong rừng được tin là đã có hàng trăm năm tuổi.
6. The yews were pruned into elegant shapes to enhance the beauty of the garden.
Cây thông đã được cắt tỉa thành các hình dáng thanh lịch để tăng thêm vẻ đẹp của vườn.