Some examples of word usage: yuck
1. "I tried the new seafood dish, but it tasted yuck."
- Tôi đã thử món hải sản mới, nhưng nó có vị dở tệ.
2. "Yuck, this milk has gone bad."
- Ôi, sữa này đã hỏng rồi.
3. "Yuck, I accidentally stepped on dog poop!"
- Cái gì mà dơ quá, tôi vô tình đè vào phân chó!
4. "Yuck, why would anyone want to eat bugs?"
- Ôi, tại sao ai lại muốn ăn côn trùng!
5. "Yuck, I can't stand the smell of durian."
- Ôi, tôi không thể chịu được mùi của sầu riêng.
6. "Yuck, this movie is so boring."
- Ôi, bộ phim này chán quá.