Từ đồng nghĩa của developmentsự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) · sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt · (sinh vật học) sự ...
Từ đồng nghĩa của developing - Synonym of braveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của developing.
Từ trái nghĩa của developmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
development.
Từ đồng nghĩa của developTừ
đồng nghĩa của develop ; grow mature progress ; arise result happen ; build up enlarge extend ; flesh out expound fill in ...
Từ đồng nghĩa của stage of developmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của stage of
development.
Từ đồng nghĩa của economic development(Econ) Phát triển kinh tế. + Quá trình cải thiện mức sônngs và sự sung túc của dân chúng của các nước đang phát triển
bằng cách tăng thu nhập trên đầu người.
Từ đồng nghĩa của developing countriesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của developing countries.
Đồng nghĩa của self developmentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của self
development.
Từ trái nghĩa của developto develop industry: phát triển công nghiệp · to develop an industrial area: mở rộng khu công nghiệp · to develop one's mind: phát triển trí tuệ · to develop one's ...
Từ đồng nghĩa của growthCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của growth.