Trái nghĩa của freedomsự tự do; nền tự do ·
freedom of speech: tự do ngôn luận ; quyền tự do (ra vào, sử dụng). to give a friend the
freedom of one's housw: cho một người bạn quyền tự ...
Trái nghĩa của freedomssự tự do; nền tự do ·
freedom of speech: tự do ngôn luận ; quyền tự do (ra vào, sử dụng). to give a friend the
freedom of one's housw: cho một người bạn quyền tự ...
trái nghĩa với freedom - Synonym of impulsiveFree Dictionary for word usage trái nghĩa
với freedom, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của freedomsự tự do; nền tự do ·
freedom of speech: tự do ngôn luận ; quyền tự do (ra vào, sử dụng). to give a friend the
freedom of one's housw: cho một người bạn quyền tự ...
反义词 freedom...
freedom of expression 反义词
freedom of movement Antonin kata
freedom contrario di fridom antonim dari kata
freedom Trái nghĩa của
freedom từ đồng nghĩa
với ...
Trái nghĩa của limitationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của limitation.
Trái nghĩa của abovetrên, hơn. to value independence and
freedom above all: quý độc
lập và tự do hơn tất cả; above all: trước hết là, trước nhất là, trước tiên là. above oneself.
Trái nghĩa của leavesự cho phép. by your leave: xin phép ông, xin phép anh; to ask leave: xin phép; to get leave: được phép · sự được phép nghỉ. to be on leave: nghỉ phép; leave of ...
の反対語 freedom...
freedom of expression の反対語
freedom of movement Antonin kata
freedom contrario di fridom antonim dari kata
freedom Trái nghĩa của
freedom từ đồng nghĩa
với ...
Trái nghĩa của completelyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
freedom Trái nghĩa của complete honesty Trái nghĩa của completely clean Trái ...