Đồng nghĩa của awarenessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
awareness.
Đồng nghĩa của aware - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của aware.
Đồng nghĩa của raise awarenessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của raise
awareness.
Đồng nghĩa của self awarenessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của self
awareness.
Đồng nghĩa của aware of - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của aware of.
Đồng nghĩa của raise awareness ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của raise
awareness of.
Đồng nghĩa của be aware ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của be aware of.
Đồng nghĩa của become aware ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của become aware of.
Trái nghĩa của awarenessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
awareness.
Trái nghĩa của awareCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của aware.