Đồng nghĩa của difficulty - Synonym of rambunctiousCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
difficulty.
Đồng nghĩa của difficulties - Synonym of gratefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
difficulties. ... to overcome a
difficulty: vượt qua khó khăn; vượt qua ...
Đồng nghĩa của difficult - Synonym of gratefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của difficult.
Đồng nghĩa của have difficulty - Synonym of gratefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của have
difficulty.
Trái nghĩa của difficultiesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
difficulties. ... to overcome a
difficulty: vượt qua khó khăn; vượt qua ...
Đồng nghĩa của difficult problem - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của difficult problem.
Trái nghĩa của difficultCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của difficult. ...
difficultyの反対 contatrio di difficult Trái ngược với ...
Đồng nghĩa của problemĐồng nghĩa của problem. Tính từ. problematic tricky unruly badly-behaved delinquent difficult. Danh từ.
difficulty setback hitch drawback glitch hindrance catch ...
Đồng nghĩa của in trouble - Synonym of resourcefulĐồng nghĩa của in trouble ; in hot water in the soup in
difficulties in extremis up the creek in a jam in a fix in dire straits in a spot of bother ; on the rocks ...
Đồng nghĩa của encounteredĐồng nghĩa của encountered ; Động từ. combated attacked fought collided ; Động từ. met bore confronted detected ; Danh từ. fought battled clashed combated ...