Dictionary đồng nghĩa employed

Loading results
Đồng nghĩa của employed - Synonym of impertinent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employed.
Đồng nghĩa của employ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employ.
Đồng nghĩa của employment
Đồng nghĩa của employment. Danh từ. service employ pay hire engagement occupation work business contracting enrollment hiring job recruitment trade assignment ...
Đồng nghĩa của employee
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... employed Đồng nghĩa của employee benefit Đồng ... nghĩa của employers Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của be gainfully employed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be gainfully employed.
Đồng nghĩa của self employed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của self employed.
Đồng nghĩa của employees
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employees. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của employ Đồng nghĩa của employable Đồng nghĩa của employed Đồng ...
Đồng nghĩa của employers
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employers.
Trái nghĩa của employed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của employed.
Đồng nghĩa của employer - Synonym of abandoned
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của employer. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của employ Đồng nghĩa của employable Đồng nghĩa của employed Đồng ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock