Đồng nghĩa của relatively - Synonym of inapplicableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
relatively.
Trái nghĩa của relativelyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
relatively.
Đồng nghĩa của relative - Synonym of gratefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relative.
Đồng nghĩa của relative toCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relative to.
Đồng nghĩa của fairly - Synonym of bragCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
fairly.
Đồng nghĩa của relative importanceCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của relative importance.
Đồng nghĩa của comparatively - Synonym of bravePhó từ. moderately reasonably
relatively rather somewhat quite analogously approximately similarly ·
Trái nghĩa của comparatively · comparatively Thành ngữ, tục ...
Đồng nghĩa của approximately - Synonym of gratefulĐồng nghĩa của approximately · Conjunction · Tính từ · Phó từ · Preposition · Preposition.
Trái nghĩa của relativeCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của relative. ...
relatively Trái nghĩa của relativeness
Trái nghĩa của relatives ...
Đồng nghĩa của rather - Synonym of bravoĐồng nghĩa của rather ; Phó từ. somewhat to a certain extent ; Phó từ. very noticeably ; Phó từ. sooner preferably ; Conjunction. contrary to or rather ; Tính từ.