Đồng nghĩa của compulsory - Synonym of jungleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
compulsory.
compulsory bằng từ nàoDictionary
compulsory bằng từ nào ... Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
compulsory. ... Nghĩa là gì:
compulsory ...
đồng nghĩa với từ compulsoryFree Dictionary for word usage
đồng nghĩa với từ compulsory, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của mandatory - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của mandatory. ...
compulsory 対義語 mandatoryの反対 mandatory 반대말 ...
Trái nghĩa của compulsoryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
compulsory.
Đồng nghĩa của not compulsoryCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của not
compulsory.
từ trái nghĩa của compulsoryFree Dictionary for word usage
trái nghĩa từ compulsory, Synonym, Antonym, ...
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
compulsory.
trái nghĩa từ compulsoryFree Dictionary for word usage
trái nghĩa từ compulsory, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của obligatory - Synonym of jungleCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của obligatory.
Đồng nghĩa của fulfilling - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của fulfilling. ... Danh
từ. impulsion execution enforcement
compulsory law ...