Từ đồng nghĩa của work togetherCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
work together.
Từ đồng nghĩa của togethercùng, cùng
với, cùng nhau. they were walking
together: chúng cùng đi dạo
với nhau ; cùng một lúc,
đồng thời. they both answered
together: cả hai đứa trả lời cùng ...
Từ đồng nghĩa của collaborateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
collaborate. ...
work together join forces team up work in partnership ...
Từ đồng nghĩa của teamworkCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... together team effort teaming
working together · Từ
trái nghĩa của teamwork.
Từ đồng nghĩa của cooperateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
cooperate. ...
collaborate work together liaise unite band conjoin join ...
Từ đồng nghĩa của collaborationto
work in collaboration with others: cộng tác
với những người khác. sự cộng tác
với địch. Từ
đồng nghĩa của collaboration. Danh từ. cooperation teamwork ...
Từ đồng nghĩa của come togetherCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ ... combine mingle mix join together join forces team up
collaborate cohere gel
work together ...
Từ đồng nghĩa của comply withCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... together take part work side by side
work together. Động từ. accomplish ...
Từ đồng nghĩa của deal withCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...
work dope out measure up
work through. Động từ. buckle down dive into ...
Từ đồng nghĩa của piece togetherwork out piece out reconstruct make sense of rationalise rationalize ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ...