Dictionary đồng nghia aquatic

Loading results
Từ đồng nghĩa của aquatic - Synonym of infirmity
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của aquatic.
từ đồng nghĩa của từ aquatic
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa của từ aquatic, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của aquatic mammal
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của aquatic mammal.
Từ trái nghĩa của aquatic
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của aquatic.
Từ đồng nghĩa của water
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của water.
Từ đồng nghĩa của marine life
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của marine life. ... Danh từ. sea life aquatic life ocean life sea creatures ...
Từ đồng nghĩa của sea
Từ đồng nghĩa của sea. Tính từ. marine maritime aquatic oceanic. Danh từ. ocean deep depths briny expanse lake pond surf abundance blue brine drink main ...
Từ đồng nghĩa của river
freshwater aquatic lake water · Từ trái nghĩa của river · river Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Từ đồng nghĩa của rivalry Từ đồng nghĩa của rive Từ ...
Từ đồng nghĩa của Dolphin - Synonym of hardy
cọc buộc thuyền; cọc (để) cuốn dây buộc thuyền; phao. Từ đồng nghĩa của Dolphin. Danh từ. aquatic mammal beluga grampus mammal narwal orca porpoise whale cete ...
Từ đồng nghĩa của seaside
Tính từ. Neptunian abyssal aquatic deep-sea hydrographic maritime natatorial nautical naval navigational oceangoing oceanic oceanographic of the sea pelagic ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock