Dictionary đồng nghia tasty

Loading results
Đồng nghĩa của tasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của tasty.
Đồng nghĩa của taste
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của taste.
Đồng nghĩa của tasteful
... tasty aesthetically pleasing artistic chaste classical ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của taste Đồng nghĩa của taste buds Đồng nghĩa của taste bulb Đồng ...
Trái nghĩa của tasty
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của tasty.
Đồng nghĩa của delicious - Synonym of clubbable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của delicious.
Đồng nghĩa của yummy - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của yummy.
Đồng nghĩa của appetizing
Nghĩa là gì: appetizing appetizing /'æpitaiziɳ/. tính từ. làm cho ăn ngon miệng. ngon lành. Đồng nghĩa của appetizing. Tính từ. delicious tasty mouthwatering ...
Đồng nghĩa của flavorful - Synonym of clubbable
Đồng nghĩa của flavorful. Tính từ. tasty tangy appetizing appetising palatable toothsome savoury savory delicious flavoursome flavorsome · Trái nghĩa của ...
同义词tasty
... tasty sinonimnya đồng nghia tasty sinonim dari tasty tasty sinonim. An tasty synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking ...
Đồng nghĩa của edible
Tính từ. comestible eatable palatable appetising appetizing fit for human consumption succulent tasty fit good savoury savory digestible esculent harmless ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock