play a role in (something) Thành ngữ, tục ngữhave ability, talent or good looks She has a lot going for her and I am sure that she will get the new job. keep (something) under one.
Đồng nghĩa của play roleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
play role. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
play role. Động ...
Đồng nghĩa của play a role inCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
play a
role in. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
play a ...
Đồng nghĩa của play a roleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
play a
role. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
play a
role ...
Đồng nghĩa của roleNghĩa
là gì:
role role /roul/ (
rôle) /roul/. danh từ. vai, vai trò. to
play the leading
role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo ...
play a part in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
role in; be concerned ...
gì đó; để trả thành vai trò trong một số công việc. Nói dối ủy ban chẳng ích
gì, thưa ông Marshall, như chúng tui biết thực tế
là ...
Trái nghĩa của rôleNghĩa
là gì:
role role /roul/ (
rôle) /roul/. danh từ. vai, vai trò. to
play the leading
role: thủ vai chính (trong vở kịch); đóng vai trò lânh đạo ...
Đồng nghĩa của playto be at
play: đang chơi, đang nô đùa · to say something in
play: nói chơi (nói đùa) điều
gì · out of mere
play: chỉ
là chơi, chỉ
là đùa ·
a play of words: lối ...
Đồng nghĩa của take the role ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của take the
role of. Động từ. do ...
play a gig read a part tread the boards · Trái nghĩa của take the
role of ...
play a joke on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
role (in something)
play a bit part
play a bit part (in something)
play a ...
playing a joke on có nghĩa
là gì?
An play a joke on idiom dictionary is a ...