show of hands Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesn. phr. An open vote during a meeting when those who vote "yes" and those who vote "no" hold up their
hands to be counted.
Đồng nghĩa của showNghĩa
là gì:
show show /ʃou/. danh từ ... to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay ... to do something for
show: làm việc
gì để lấy hình thức ...
Trái nghĩa của showNghĩa
là gì:
show show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
Trái nghĩa của show off... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
show off. ...
show of hands Trái nghĩa của
show once and for all Trái nghĩa của
show ...
Đồng nghĩa của showedNghĩa
là gì: showed
show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
show Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cabaret
show cabaret
show /'kæbəreiʃou/ ... We were asked to vote for the candidates for captain by
a show of hands.
Trái nghĩa của showedNghĩa
là gì: showed
show /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.
Đồng nghĩa của show out... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
show out. ... Đồng nghĩa của showpiece Đồng nghĩa của showplace
show out
là gì.
Đồng nghĩa của show offCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
show off.
Đồng nghĩa của shownNghĩa
là gì: shown shown /ʃou/. danh từ. sự bày tỏ. to vote by
show of hands: biểu quyết bằng giơ tay. sự trưng bày; cuộc triển lãm.