Dictionary away from trái nghĩa

Loading results
Từ trái nghĩa của away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của away from.
Từ trái nghĩa của away
xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). away from home: xa nhà · biến đi, mất đi, hết đi. to boil away: sôi cạn đi · không ngừng liên tục. to work (peg) away for ...
Từ trái nghĩa của stay away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stay away from.
Từ trái nghĩa của take away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của take away from.
Từ trái nghĩa của far away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của far away.
Từ trái nghĩa của go away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của go away.
Từ trái nghĩa của keep away from
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của keep away from.
Từ trái nghĩa của put away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của put away.
Từ trái nghĩa của turn away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của turn away.
Từ trái nghĩa của throw away
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của throw away.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock