Từ trái nghĩa của away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
away from.
Từ trái nghĩa của awayxa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa).
away from home: xa nhà · biến đi, mất đi, hết đi. to boil
away: sôi cạn đi · không ngừng liên tục. to work (peg)
away for ...
Từ trái nghĩa của stay away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của stay
away from.
Từ trái nghĩa của take away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của take
away from.
Từ trái nghĩa của far awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của far
away.
Từ trái nghĩa của go awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của go
away.
Từ trái nghĩa của keep away fromCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của keep
away from.
Từ trái nghĩa của put awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của put
away.
Từ trái nghĩa của turn awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của turn
away.
Từ trái nghĩa của throw awayCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của throw
away.