Dictionary break over la gi

Loading results
break over là gì
Free Dictionary for word usage break over là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của break through
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của break through. ... breakup Đồng nghĩa của break up break through la gi break through là gì.
cry over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
cry over. weep because of;grieve about 因…而哭泣;因…感到悲痛 ... I'm sorry that you broke your bicycle, Tom. ... khóc vì (ai đó hoặc điều đó).
Trái nghĩa của break through
... break up break through la gi break through là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của break through ...
break one's neck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
John nearly broke his neck trying not to be late to school. Mother asked Mary to go to the store when she was free, but not to break her neck over it.
through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ danh từ. (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến) ...
steer through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ ... put into action The steel company carried through their plan to restructure all of their ...
romp through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ danh từ. (quân sự) sự chọc thủng (trận tuyến) ...
Give me a break! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Tôi sẽ nhận tất cả công chuyện ở đây, thậm chí dọn dẹpphòng chốngtắm. Lời cầu xin người khác ngừng làm điều đó khó chịu hoặc phiền phức.
easily carried about là gì
Free Dictionary for word usage easily carried about là gì, Synonym, ... Nghĩa là gì: break-through break-through /'breik'θru:/ ... carry through. put into ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock