bust out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Sl. để giúp ai đó thoát khỏi nhà tù. (Bức tượng bán thân
là một dạng bất tiêu chuẩn của bùng nổ có nghĩa
là "phá vỡ" ở đây.) Lefty vừa không quản lý để tống ...
bust out of some place Thành ngữ, tục ngữ1. Sl. để giúp ai đó thoát khỏi nhà tù. (Bức tượng bán thân
là một dạng bất tiêu chuẩn của từ bùng nổ có nghĩa
là "phá vỡ" ở đây.) Lefty vừa không quản lý để ...
Đồng nghĩa của burst out - Synonym of neutralizerbreak loose
bust out get free · Trái nghĩa của
burst out. English ...
burst through
burst out crying nghĩa
là gì sinonim kata
burst out. An
burst ...
bust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesescape, get away, break
out Hey, man. I can
bust out of here if you have a rope. busted. charged by the police, arrested Shane ...
burst into tears Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
burst into tears Thành ngữ, tục ngữ.
burst into tears. Idiom(s):
burst into tears AND
burst out crying. Theme: CRYING to begin ...
boom or bust Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesescape, get away, break
out Hey, man. I can
bust out of here if you have a rope. busted. charged by the police, arrested Shane ...
flush out là gì - Synonym of inapplicableNghĩa
là gì: busted
bust /bʌst/ ... Busted flush. Someone or something that ... của even steven Đồng nghĩa của even-steven evens
out la gi even
out là gì.
bust a nut Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
bust a nut Thành ngữ, tục ngữ.
bust a nut. to ...
bust out laughing
bust out of (some place)
bust out of some place. An ...
burst at the seams Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
burst out with
burst out with (something)
burst somebody's bubble
burst someone's bubble. English Vocalbulary. be
burst at the seams có nghĩa
là gì. An
burst ...
bust nuts to do something Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: go away with something go away with something. lấy vật
gì đi ...
out of (some place)
bust ass
out of some place
bust ass
out of somewhere ...