Đồng nghĩa của by yourself - Synonym of proudCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
by yourself.
Đồng nghĩa của by oneselfCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của by oneself.
Đồng nghĩa của yourself - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
yourself.
Đồng nghĩa của myself - Synonym of clubbableCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của myself.
Đồng nghĩa của alonemột mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc. alone to sit alone: ngồi một mình; to live all alone: sống trơ trọi một mình ; riêng, chỉ có. I'm not alone in this opinion: ...
Đồng nghĩa của keep it to yourselfCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của keep it to
yourself.
Đồng nghĩa của apply yourselfCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của apply
yourself.
Đồng nghĩa của avail yourself ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của avail
yourself of.
Đồng nghĩa của avail yourselfCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của avail
yourself.
Đồng nghĩa của put yourself out - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của put
yourself out.