Trái nghĩa của chancesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Trái nghĩa của chancessự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Đồng nghĩa của chanceĐồng nghĩa của
chance ; Danh
từ. possibility probability likelihood opening ; Danh
từ. luck fate fortune destiny ; Danh
từ. venture stake bet jeopardy ...
Trái nghĩa của by chanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của by
chance.
反义词 chance... từ đồng nghĩa với chance
các từ trái nghĩa với a chance Tu trao nghia a chance Từ ... chance trái nghĩa với a chance trai nghia chance chance 의미 sinonim chance.
Trái nghĩa của take a chanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take a
chance.
Đồng nghĩa của chances - Synonym of impulsivesự may rủi, sự tình cờ. by
chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the
chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
chance.
Trái nghĩa của advantageto be of great advantage to: có lợi lớn cho · to take advantage of an opportunity: lợi dụng cơ hội · to take advantage of somebody: lợi dụng ai · to turn something ...
Trái nghĩa của leaveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của leave. ... to leave to
chance. phó mặc
số mệnh. to leave word ... Trái nghĩa của ...