Đồng nghĩa của lovefirst
love: mối tình đầu · never trifle with
love: không nên đùa bỡn
với tình yêu · to be in
love with: yêu (ai) · to fall in
love with: đâm ra yêu (phải lòng) (ai) ...
Đồng nghĩa của my love - Synonym of innocentĐồng nghĩa của my
love ; Phrase. babe beloved darling dear ;
Từ gần
nghĩa. my my MYOB myocardia myocardial infarction ; Translations for my
love. Igbo Afrikaans ...
love Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
love.
Trái nghĩa của lovefirst
love: mối tình đầu · never trifle with
love: không nên đùa bỡn
với tình yêu · to be in
love with: yêu (ai) · to fall in
love with: đâm ra yêu (phải lòng) (ai) ...
Đồng nghĩa của make love - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make
love.
Đồng nghĩa của lover - Synonym of sillyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lover.
Đồng nghĩa của lovelyđẹp đẽ, xinh, đáng yêu, dễ thương, có duyên, yêu kiều · (thông tục) thú vị, vui thú, thích thú · (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) đẹp (về mặt đạo đức).
Trái nghĩa của lovesfirst
love: mối tình đầu · never trifle with
love: không nên đùa bỡn
với tình yêu · to be in
love with: yêu (ai) · to fall in
love with: đâm ra yêu (phải lòng) (ai) ...