Dictionary cardboard city nghĩa là gì

Loading results
cardboard city nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage cardboard city nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
carbon footprint Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ carbon footprint. ... Nghĩa là gì: footprint footprint /'futprint/.
switch on off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ switch on off. ... an office in another location or city Please contact our branch office in your ...
can't hit the (broad) side of a barn Thành ngữ, tục ngữ, slang ...
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Please don't try to bandy the cardboard into the wastebasket.
Water off a duck s back Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: aback aback /ə'bæk/. phó từ. lùi lại, trở lại phía sau. to stand aback from: đứng lùi lại để tránh. (hàng hải) bị thổi ép vào cột buồm (buồm).
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock