Trái nghĩa của carefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
careful.
Trái nghĩa của carefullyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
carefully.
Trái nghĩa của be carefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của be
careful.
từ trái nghĩa với carefully - Synonym of quit... nghĩa với
carefully là từ nào contrario di
careful in inglese tu trai ngjia
carefully antonim
careful từ
trái nghĩa vói carelessful antonim dari
careful.
Trái nghĩa của more carefulCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của more
careful.
Đồng nghĩa của careful - Synonym of freehandedĐồng
nghĩa của
careful ; Phó từ. on the watch on one's toes ; Tính từ. sensible well thought-out ; Tính từ. sympathetic sensitive ...
Đồng nghĩa của carefully - Synonym of neutralizerĐồng
nghĩa của
carefully ; thoroughly meticulously ; cautiously suspiciously ; gently protectively ; sensibly judiciously ...
Đồng nghĩa của be careful - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của be
careful.
Trái nghĩa của carelessTrái nghĩa của careless. Tính từ.
careful ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
carefully chosen
Trái nghĩa của
carefully planned
Trái nghĩa của
carefully ...
trái nghĩa với care - Synonym of inapplicablevới từ
careful là gì
careful反义词 từ
trái nghĩa với
carefully antonym dari kata care antonim kata
carefully antonim dari kata
carefully. - Cùng học tiếng .