cash only là gìFree Dictionary for word usage
cash only là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
cold cash Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. cold
cash Thành ngữ, tục ngữ. cold
cash|
cash ... Some stores sell things
only for cold
cash. Compare:
CASH ON THE BARRELHEAD ...
aight Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: home straight home straight. danh từ. chặng cuối cuộc đua. phần kết ... all
cash, using
only cash When I go shopping I pay straight
cash. I don't ...
peaches and cream Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...1. to ejaculate; to cream oneself implies great sexual excitement, but is often said
only figuratively · 2.
Cash Rules Everything Around Me · 3. money ...
cream Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cold cream cold cream /'kould'kri:m/. danh từ. kem (thoa mặt) ... CREAM. 1. to ejaculate; to cream oneself implies great sexual excitement, but is ...
make of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
gì đó
là gì? A: "Bạn nghĩ
gì về chàng trai mới?" B: "Anh ấy hơi kỳ quặc ... not the
only fish in the sea not the
only pebble on the beach not the thing not ...
hand in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
only from about 1940. tham gia (nhà) (một cái
gì đó). Một vai trò đóng lũy trong một cái
gì đó. Thật
là thú vị khi được chung tay khởi động công chuyện kinh ...
bread Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bread bread /bred/. ngoại động từ. làm thủng. (quân sự) chọc thủng ... If a person escapes from some danger by a hair's breadth, they
only just ...
Đồng nghĩa của in caseNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của in case. Conjunction. just in case in the event lest if whether or no whether or not contingent upon given if ...
break Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: automatic break automatic break. (Tech) cắt tự động. break Thành ... have expenses equal to profits After
only three months the company was able to ...