Trái nghĩa của casualCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
casual.
Trái nghĩa của casual clothesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
casual clothes.
Đồng nghĩa của casual - Synonym of consentingtình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên, vô tình, không có chủ định. a
casual meetting: cuộc gặp gỡ tình cờ; a
casual glance: cái nhìn bất chợt ; (thông tục) tự nhiên, ...
Trái nghĩa của casual workCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
casual work.
Đồng nghĩa của casual clothesTrái nghĩa của
casual clothes · English Vocalbulary · Học thêm.
Đồng nghĩa của casuallyTrái nghĩa của casually · casually Thành ngữ ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
casual conversation Đồng nghĩa của
casual conversational Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của casualty...
casual top
Trái nghĩa của casualwear
Trái nghĩa của
casual wear
Trái nghĩa của
casual work
Trái nghĩa của
casual worker
Trái nghĩa của casuarina
Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của made upEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của fanciful Trái nghĩa của untrue Trái nghĩa của pretended Trái nghĩa ...
casual Trái nghĩa của legendary Trái nghĩa của spurious ...
Trái nghĩa của relaxedTrái nghĩa của relaxed ; Tính từ. agitated deliberate difficult excited formal intolerant planned premeditated rigid stiff strict tense troubled turbulent ...
Trái nghĩa của tempt fateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của tempt fate.