Dictionary chance đồng nghĩa

Loading results
Từ đồng nghĩa của chance
sự may rủi, sự tình cờ. by chance: tình cờ, ngẫu nhiên · sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể. the chances are against such an attempt: có khả năng là sự ...
Từ đồng nghĩa của chances
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của chances.
Từ đồng nghĩa của by chance - Synonym of hostile
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của by chance.
Từ đồng nghĩa của take a chance
Từ đồng nghĩa của take a chance ; gamble venture risk it chance it stick your neck out ; adventure attempt brave endanger endeavor ; dare play plunge make book ...
Từ đồng nghĩa của off chance
An off chance synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của small chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của small chance.
đồng nghĩa by chance
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa by chance, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ đồng nghĩa của good chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của good chance.
chance Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ chance.
Từ đồng nghĩa của meet by chance
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của meet by chance.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock