cock block Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasescockblock là gì cockblock nghĩa cock-blocking laf gif. An cock block idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
cock block 관용구, slang phrases유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 관용구 cock block. ...
cockblock là gì cockblock nghĩa cock-blocking laf gif. An cock block idiom dictionary is a ...
load of (old) cobblers Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Đừng để ý đến những
gì cô ấy nói, tất cả chỉ
là một đống rác rưởi. Bạn có thể tin được những
gì họ đang bắt chúng ta làm ...
use (one's) coconut Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: coconut coconut /'koukənʌt/ (coker) /koukə/ (cokernut) /koukənʌt/. danh từ. quả dừa. coconut milk: nước dừa; coconut oil: dầu dừa ...
block Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: address block address block ... cock block. to prevent someone from getting sexual ...
cock a snook Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesKhi bất tôn trọng
ai đó hoặc điều
gì đó. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Bạn đừng hòng nghe theo chỉ dẫn của tui — tui
là cấp trên của bạn !
diesel Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: diesel diesel /'di:zəl/. danh từ. động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor). diesel Thành ngữ, tục ngữ. cock diesel. very muscular ...
cockles of one's heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... somebody/something cock an eye at (someone or something) cock and bull story
cock block cock cheese cock in the henhouse cock of the roost cock of the ...