Đồng nghĩa của colleagueNghĩa là gì: colleague colleague /kɔ'li:g/. danh từ. bạn đồng nghiệp, bạn ...
colleagueship là gì colleague同义词. An colleague synonym dictionary is a ...
Trái nghĩa của colleagueNghĩa là gì: colleague colleague /kɔ'li:g/. danh từ. bạn đồng nghiệp, bạn ...
colleagueship là gì colleague同义词. An colleague antonym dictionary is a ...
Đồng nghĩa của colleagues - Synonym of proudNghĩa
là gì: colleagues colleague /kɔ'li:g/. danh từ. bạn đồng nghiệp, bạn ...
colleagueship Đồng nghĩa của collect Đồng nghĩa của collectables Đồng ...
同义词colleague...
colleagueship 同义词collect 同义词collectables 同义词collectanea
colleagueship là gì colleague同义词. An colleague synonym dictionary is a great resource for ...
の同義語 colleague...
colleagueship の同義語 collect の同義語 collectables の同義語 collectanea
colleagueship là gì colleague同义词. An colleague synonym dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của collect - Synonym of consentingNghĩa
là gì: collect collect /kə'lekt/. ngoại động từ. tập hợp lại. (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm.
Trái nghĩa của collectNghĩa
là gì: collect collect /kə'lekt/. ngoại động từ. tập hợp lại. (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm.