Dictionary dong nghia opposite

Loading results
Đồng nghĩa của opposite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của opposite.
Đồng nghĩa của opposite side
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của opposite side.
Đồng nghĩa của oppositely
Đồng nghĩa của oppositely ; individually negatively ; about-face again ; critically disparagingly ; contrary to in reverse ; either alternative ...
Đồng nghĩa của opposing - Synonym of inapplicable
đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập. to fury let us oppose patience: chúng ta hây lấy sự kiên nhẫn để đối lại với sự giận dữ ; chống đối, phản đối. to oppose ...
Đồng nghĩa của opposition - Synonym of neutralizer
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của opposition.
opposite Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ opposite.
Đồng nghĩa của opposed to
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của opposed to.
Đồng nghĩa của contrary - Synonym of inapplicable
Đồng nghĩa của contrary ; Phó từ. inversely · in defiance of ; Danh từ. opposite · antithesis ; Preposition. against the grain counter to ; Tính từ. disobedient ...
Đồng nghĩa của on the opposite side of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của on the opposite side of.
Đồng nghĩa của quite the opposite
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của quite the opposite.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock