Đồng nghĩa của overall - Synonym of sillyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của overall.
Trái nghĩa của overallCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của overall.
Đồng nghĩa của overalls - Synonym of sillyan
overall view: quang cảnh toàn thể · an
overall solution: giải pháp toàn bộ.
Đồng nghĩa của overview - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của overview.
Đồng nghĩa của over the years - Synonym of sillyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của over the years.
Đồng nghĩa của over - Synonym of impertinentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của over.
Đồng nghĩa của neatly - Synonym of hardyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của neatly.
Đồng nghĩa của comprehend - Synonym of innocentCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của comprehend.
Đồng nghĩa của readily - Synonym of attractiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của readily.
Đồng nghĩa của liking - Synonym of impulsiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của liking.