ender nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
ender nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của stack up... hazard mishap pileup setback blow collision crack-up fender-bender fluke misadventure misfortune smash total rear
ender smashup stack-up wrack-up ...
Đồng nghĩa của rearedNghĩa là gì: reared rear /riə/. danh từ. bộ phận đằng sau, phía sau. the garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà.
Đồng nghĩa của rearNghĩa là gì: rear rear /riə/. danh từ. bộ phận đằng sau, phía sau. the garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà.
Trái nghĩa của rearNghĩa là gì: rear rear /riə/. danh từ. bộ phận đằng sau, phía sau. the garden is at the rear of the house: khu vườn ở đằng sau nhà.
Đồng nghĩa của bitter enemyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... Đồng
nghĩa của bitter-
ender Đồng
nghĩa của bitter feeling Đồng
nghĩa của ...
Đồng nghĩa của rearingNghĩa là gì: rearing rearing /'riəriɳ/. danh từ. cách nuôi dạy. the rearing of children: cách nuôi dạy con. việc chăn nuôi, việc trồng trọt.
Trái nghĩa của bitterly cold...
nghĩa của từ bitterly cold bitterly cold
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của bitterly cold ...
Trái nghĩa của liberalNghĩa là gì: liberal liberal /'libərəl/. tính từ. rộng rãi, hào phóng. không hẹp hòi, không thành kiến. nhiều, rộng râi, đầy đủ.
Đồng nghĩa của moderateNghĩa là gì: moderate moderate /'mɔdərit/. tính từ. vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ. moderate prices: giá cả phải chăng. ôn hoà, không quá khích.