Dictionary foster children là gì

Loading results
Trái nghĩa của fostering
Nghĩa là gì: fostering foster /'fɔstə/. ngoại động từ. nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child: nuôi nấng một đứa trẻ. bồi dưỡng.
Đồng nghĩa của fostering
Nghĩa là gì: fostering foster /'fɔstə/. ngoại động từ. nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child: nuôi nấng một đứa trẻ. bồi dưỡng.
Trái nghĩa của foster
Nghĩa là gì: foster foster /'fɔstə/. ngoại động từ. nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child: nuôi nấng một đứa trẻ. bồi dưỡng. to foster musical ability: ...
Đồng nghĩa của foster
Nghĩa là gì: foster foster /'fɔstə/. ngoại động từ. nuôi dưỡng, nuôi nấng. to foster a child: nuôi nấng một đứa trẻ. bồi dưỡng. to foster musical ability: ...
Đồng nghĩa của adopt
Nghĩa là gì: adopt adopt /ə'dɔpt/. ngoại động từ. nhận làm con nuôi; nhận làm bố mẹ nuôi. an adopted child: đứa con nuôi; he adopted the old man as his ...
Đồng nghĩa của dependents
Nghĩa là gì: dependents dependent /di'pendənt/. danh từ+ (dependant)/di ... care charge child godchild guardianship keeping minor orphan pensioner protection ...
Trái nghĩa của orphan
Nghĩa là gì: orphan orphan /'ɔ:fən/. tính từ. mồ côi. danh từ. đứa trẻ mồ côi ... foster child Trái nghĩa của get off the point Trái nghĩa của district Trái ...
Đồng nghĩa của dependent
Nghĩa là gì: dependent dependent /di'pendənt/. danh từ+ (dependant)/di'pendənt/. người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác). người dưới, người hầu.
Đồng nghĩa của nurse
Nghĩa là gì: nurse nurse /nə:s/. danh từ. (động vật học) cá nhám. danh từ. vú em ... Động từ. care for look after take care of tend foster nurture cradle feed ...
Đồng nghĩa của indulge
Nghĩa là gì: indulge indulge /in'dju:/ ngoại động từ. nuông chiều, chiều theo. to indulge one's children too much: nuông chiều con quá.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock