Đồng nghĩa của freak outNghĩa
là gì: freak out freak out /'fri:kaut/. nội động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ...
freaky Đồng nghĩa của freckle Đồng nghĩa của freckled. An freak out ...
freak out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(Ma túy. Thường
là quái gở hoặc quái đản.) Một số người trong số họ vừa bỏ ma túy bởi một người thực sự giỏi. 3. n. một bữa tiệc hoang dã của bất kỳ loại hình ...
Đồng nghĩa của strangeNghĩa
là gì: strange strange /streindʤ/. tính từ. lạ, xa lạ, không quen biết ...
freaky Đồng nghĩa của way out Đồng nghĩa của unhuman Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của quaintNghĩa
là gì: quaint quaint /kweint/. tính từ. có vẻ cổ cổ
là lạ; nhìn hay hay
là lạ. a quaint old village: một làng cổ trông
là lạ; a quaint dress: một cái ...
Trái nghĩa của out of the blueNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của out of the blue. Tính từ ...
freaky Trái nghĩa của early Trái nghĩa của headlong Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của irrational - Synonym of resourcefulNghĩa
là gì: irrational irrational /i'ræʃənl/. tính từ. không hợp lý, phi lý ...
freaky injudicious kooky mad mindless nutty off-the-wall reasonless ...
Đồng nghĩa của weird - Synonym of rambunctiousTính từ. strange odd bizarre peculiar uncanny eerie creepy unusual awful curious eccentric
freaky ...
là gì. An weird synonym dictionary is a great resource for ...
free as a bird Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
freaky Fred Nerk free free (someone or oneself) from (someone or something) ... English Vocalbulary. as free as a bird
là gì. An free as a bird idiom ...
Trái nghĩa của made upNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của made up. Tính từ. original real ...
freaky Trái nghĩa của quibble Trái nghĩa của ostensible Trái nghĩa của ...
free and easy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. free and easy Thành ngữ, tục ngữ. free and ...
freaky Fred Nerk free free (someone or oneself) from (someone or something) ...