get lost in translation Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: automatic translation automatic translation. (Tech) dịch tự động ... An
get lost in translation idiom dictionary is a great resource for ...
Đồng nghĩa của get lost - Synonym of bragNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
get lost. Động từ. lose your way lose your bearings go astray go wrong take a wrong turn. Động từ. advance ...
get lost Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesget lost Thành ngữ, tục ngữ · bị lạc · bị lạc · get absent · bị lạc · bị nhồi ·
get ˈlost! ·
Get lost! · lạc.
Get lost! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesGet lost! Thành ngữ, tục ngữ · bị lạc · bị lạc · bị lạc · bị nhồi · get absent ·
get ˈlost! ·
Get lost! · lạc.
lost on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases* mất cho ai đó. Hình. lãng phí vào ai đó; bất được ai đó coi trọng hoặc đánh giá cao. (* Điển hình
là: be ~; get ~.) ... English Vocalbulary.
be lost on sb
là gì.
Trái nghĩa của lostNghĩa
là gì: lost lost /lu:z/. ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose ... mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. to
be lost in the thick woods: bị ...
be lost on someone Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: someone someone /'sʌmwʌn/. đại từ. một người nào đó, có người ... An
be lost on someone idiom dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của lostNghĩa
là gì:
lost lost /lu:z/. ngoại động từ (
lost). mất không còn nữa. to lose one's head: mất đầu; mất bình tĩnh, bối rối; to lose one's life in the ...
Đồng nghĩa của lose - Synonym of bravoNghĩa
là gì: lose lose /lu:z/. ngoại động từ (lost). mất không còn nữa. to lose ... mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc. to
be lost in the thick woods: bị ...
he who hesitates is lost Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. he who hesitates
is lost Thành ngữ, tục ngữ. he who hesitates
is lost. if you hesitate you may not get another chance If you ...