give place to là gìFree Dictionary for word usage
give place to là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
give way to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMrs. Rogers
gave way lo her husband in buying the car. 1c. To lose control of (your ... 2. or
give place to . To be replaced by. ...
give way to
là gì.
give oneself up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo stop hiding or running away; surrender. The thief
gave himself up to the police. Mr. Thompson hit another car, and his wife told him to
give himself up.
Đồng nghĩa của placeNghĩa
là gì:
place place /pleis/ ... to have a nice little
place in the country: có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn; can't you come to my
place?
Give me a break! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTôi sẽ nhận tất cả công chuyện ở đây, thậm chí
là dọn dẹpphòng chốngtắm. Lời cầu xin người khác ngừng làm điều
gì đó khó chịu hoặc phiền phức.
give ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmove back, retreat, stop opposing someone He refused to
give ground on his plans to change the system ... nhường hoặc phục tùng (cho ai đó hoặc cái
gì đó).
Trái nghĩa của placeNghĩa
là gì:
place place /pleis/ ... to have a nice little
place in the country: có một ngôi nhà nhỏ xinh xinh ở nông thôn; can't you come to my
place?
Give it a rest! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesỒ, hãy nghỉ ngơi đi — tui đã xin lỗi về những
gì tui đã làm sai. ... bạn muốn họ ngừng làm điều
gì đó hoặc ngừng nói về điều
gì đó vì đó
là làm phiền bạn.
give vent to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases(Điều
gì đó thường
là tức giận, bực tức, khó chịu, v.v.) John vừa trút giận bằng cách mắng Sally. Bill bất thể trút được nỗi thất vọng của mình vì anh ấy ...
Đồng nghĩa của giveNghĩa
là gì:
give give /giv/. động từ
gave, given. cho, biếu, tặng, ban. to
give a handsome present: tặng một món quà đẹp. cho, sinh ra, đem lại.