hold a meeting Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... hold court hold down hold down a job hold forth hold good hold her liquor. English Vocalbulary.
hold a meeting nghĩa là gì. An hold a meeting idiom dictionary ...
hold a meeting nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
hold a meeting nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của holdNghĩa là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
call a meeting Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: camp-
meeting camp-
meeting /'kæmp,mi:tiɳ/. danh từ. (tôn giáo) ... organize and
conduct a meeting The club will
hold a meeting on Monday at 7:30 p.m. ...
Trái nghĩa của holdNghĩa là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
hold a grudge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hold a grudge Thành ngữ, tục ngữ.
hold a ... More Idioms/Phrases. HIV hobnob Hobson's choice hogwash hoity toity hokey Dinah
hold ...
hold down a job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hold down a job Thành ngữ, tục ngữ.
hold down ... More Idioms/Phrases.
hold a candle
hold a candle to
hold a grudge
hold a ...
Đồng nghĩa của hold onNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
hold on. Động từ. wait hang on ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
hold meeting Đồng
nghĩa của
hold no brief ...
Đồng nghĩa của come togetheropen sit call in
hold meeting. Động từ. concentrate concenter focalize focus enter ...
nghĩa của come to
have to come together
là gì. An come together synonym ...
hold one's horses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: horses horse /hɔ:s/. danh từ. ngựa. to take horse: đi ngựa, cưỡi ... I refuse to go to that
meeting! Wild horses couldn't drag me. • Wild horses ...