Đồng nghĩa của hold - Synonym of abandonedNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
Trái nghĩa của holdNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
on hold Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadv. phr. 1. Left waiting while making a telephone call. "Sorry sir," the secretary said, "I'll have to put you on
hold for a minute." 2. Waiting; temporarily ...
hold on to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hold on to Thành ngữ, tục ngữ.
hold on to. continue to
hold or keep,
hold tightly
Hold on to your bag when you are in the bus ...
hold out on Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshold out on Thành ngữ, tục ngữ · giữ lại (ai đó hoặc thứ
gì đó) · giữ (cái
gì đó) bất để ý (ai đó hoặc cái
gì đó) · Authority out on (someone).
Dictionary hold a meeting nghĩa là gìNghĩa
là gì:
hold hold /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ... call a ...
hold a meeting Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hold a meeting Thành ngữ, tục ngữ.
hold a meeting. organize and conduct a meeting The club will
hold a meeting on Monday at 7: ...
hold it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
hold it Thành ngữ, tục ngữ.
hold it. stop, this is important,
hold on, wait a minute """You and I will swim over to - "" ""
Hold ...
hold true Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases[for something] to be true; [for something] to remain true. ... Does this rule
hold true all the time? ... Yes, it holds true no matter what.
hold true| ...
hold accountable Thành ngữ, tục ngữgiữ (ai đó) chịu trách nhiệm (đối với ai đó) · giữ ai đó có trách nhiệm (vì điều
gì đó).