Home is where the heart is Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...nhà
là nơi có trái tim · Nhà
là nơi trái tim. · ˌ nhà
là nơi người yêu · nhà
là nơi có trái tim.
home is where the heart is nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
home is where the heart is nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Synonym of home is where the heart ishome is where the heart is nghĩa là gì. - Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of home is where the heart is ...
Đồng nghĩa của heartNghĩa là gì:
heart heart /hɑ:t/. danh từ. (giải phẫu) tim. lồng ngực. to draw somebody to one's
heart: kéo ai vào lòng. trái tim, lòng, tấm lòng, tâm can, ...
Đồng nghĩa của take hold... off to Đồng
nghĩa của take
heart Đồng
nghĩa của take heed Đồng
nghĩa của take hold of Đồng
nghĩa của take
home Đồng
nghĩa của take
home take hold
la gi.
holy shit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ holy shit. ...
Nghĩa là gì: bullshit bullshit.
at heart Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ at
heart.
Đồng nghĩa của eatNghĩa là gì: eat eat /i:t/. động từ ate, eaten. ăn; (từ Mỹ,
nghĩa Mỹ) ăn cơm. this gaufer eats very crispy: bánh quế này ăn giòn. ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng.
Đồng nghĩa của take hold ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của take hold of.
pour through là gìFree Dictionary for word usage pour through
là gì, Synonym, Antonym, ... her
heart to her mother when she returned
home from work. ... pour out
nghĩa là gì.