in orbit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases1. Lit. [of something] ambit a adorable body. (*Typically: be ~; put article [into] ~.) The moon is in apogee about the earth. They put the accessory
into orbit ...
go into orbit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesv. phr., slang 1. To become very happy or successful. Our team has gone
into orbit. Compare: FLY HIGH. 2. To lose ...
Đồng nghĩa của orbitNghĩa là gì:
orbit orbit /'ɔ:bit/. danh từ. (giải phẫu) ổ mắt. (sinh vật học) mép viền mắt (chim, sâu bọ). quỹ đạo. (
nghĩa bóng) lĩnh vực hoạt động.
Đồng nghĩa của go into detail...
orbit Đồng
nghĩa của go into raptures over go into detail
là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ...
Đồng nghĩa của trackNghĩa là gì: track track /træk/. danh từ. dấu, vết. motor-car track: vết xe ô tô. ((thường) số nhiều) dấu chân, vết chân. đường, đường đi, đường hẻm.
Đồng nghĩa của adventureNghĩa là gì: adventure adventure /əd'ventʃə/. động từ. phiêu lưu, mạo hiểm, liều. to adventure to do something: liều làm việc
gì; to adventure one's life: ...
Đồng nghĩa của vacationNghĩa là gì: vacation vacation /və'keiʃn/. danh từ. sự bỏ trống, sự bỏ không. sự bỏ, sự thôi. kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ. long vacation: nghỉ hè ...
Đồng nghĩa của travelNghĩa là gì: travel travel /'træveil/. danh từ. sự đi du lịch; cuộc du hành. to go on a travel: đi du lịch, du hành. sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của ...
go hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Vì vậy, nhiều người trong khu vực của chúng tui đói - đó
là lý do tại
sao chúng tui ...
go nowhere Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... go in circles go in for go into detail go
into orbit go jump in a lake go jump in ...