Đồng nghĩa của extreme - Synonym of innocentNghĩa
là gì:
extreme extreme /iks'tri:m/. tính từ. ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng. vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ.
go to extremes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesđi đến cực trị · cực đoan (để làm
gì đó) · đến exˈtremes · mang theo / lấy
gì đó để exˈtremes.
Trái nghĩa của extremeNghĩa
là gì:
extreme extreme /iks'tri:m/. tính từ. ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng. vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ.
go from one extreme to another Thành ngữ, tục ngữNghĩa
là gì: another another /ə'nʌðə/. tính từ. khác. another time: lần khác; that's another matter: đó
là một vấn đề khác. nữa, thêm... nữa.
Đồng nghĩa của extremelyNghĩa
là gì: extremely extremely /iks'tri:mli/. danh từ. thái cực; mức độ cùng ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
extreme fright Đồng nghĩa của
extreme greed ...
Trái nghĩa của extremelyNghĩa
là gì: extremely extremely /iks'tri:mli/. danh từ. thái cực; mức độ cùng ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của
extreme fright Trái nghĩa của
extreme greed ...
Đồng nghĩa của extremely angryNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của extremely angry. Tính từ. bummed ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
extreme happiness Đồng nghĩa của
extreme ...
Đồng nghĩa của extreme sportsNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
extreme sports. Từ gần nghĩa. extremest
extreme tension
extreme unction
extreme unhappiness
extreme upset ...
Trái nghĩa của averageNghĩa
là gì: Average Average. (Econ) Số trung bình. + Xem MEAN. Trái nghĩa ... Tính từ. abnormal irregular uncommon unusual exceptional
extreme infrequent rare ...
Đồng nghĩa của extremely tiredNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của extremely tired. Tính từ. dog ...
extreme niceness Đồng nghĩa của
extreme penalty Đồng nghĩa của
extreme right ...