Trái nghĩa của inappropriateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
inappropriate.
Đồng nghĩa của inappropriateTrái nghĩa của
inappropriate ·
inappropriate Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Đồng nghĩa của inappropriate behavior... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
inappropriate behavior. ...
Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng ... nghĩa của inappreciative Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của inappropriatelyTrái nghĩa của inappropriately · inappropriately Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của appropriateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của appropriate.
Trái nghĩa của suitableNghĩa là gì: suitable suitable /'sju:təbl/. tính từ. (+ for, to) hợp, phù hợp, thích hợp.
Trái nghĩa của suitable. Tính từ.
inappropriate awkward improper ...
Trái nghĩa của applicableTrái nghĩa của applicable. Tính từ. unrelated. Tính từ. improper
inappropriate irrelevant unfitting unsuitable inapplicable · Đồng nghĩa của applicable.
Trái nghĩa của relatedalien dissimilar
inappropriate irrelevant unalike unlike unrelated unsuitable different separate disassociated disconnected foreign · Đồng
nghĩa của related.
Trái nghĩa của eligibleTrái nghĩa của eligible. Tính từ. ineligible unacceptable improper
inappropriate unfit unsuitable unsuited unworthy · Đồng nghĩa của eligible · eligible Thành ...
Trái nghĩa của too muchCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của too much.