Just a minute! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesJust a minute! Thành ngữ, tục ngữ · chỉ một phút thôi · Chỉ một phút (bạn)!.
minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: comminute comminute /'kɔminju:t/. ngoại động từ. tán nhỏ, nghiền nhỏ ... I
just got an up-to-the-
minute report on Tom's health.
Đồng nghĩa của justNghĩa
là gì:
just just /dʤʌst/. tính từ. công bằng. to be
just to someone: công bằng đối với ai. xứng đáng, đích đáng, thích đáng. a
just reward: phần ...
Đồng nghĩa của just now... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
just now. ... Đồng nghĩa của
just reward Đồng nghĩa của
just right
just now
là gì.
Đồng nghĩa của just then... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
just then. ... Đồng nghĩa của
just this
minute Đồng nghĩa của
just watching the clock.
just another day Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
just another day.
moment Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: moment moment /'moumənt/ ... I know the address well enough,
but I can't think of it at the moment. ... for a moment/
minute.
jury Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... connatural connect connect node connectable jury
la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ jury ...
Đồng nghĩa của at the last minute... điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của at the last
minute. ... at the last moment
là gì minute 同義詞 at the last moment nghĩa
là gì.
to the minute Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestalk fast, talk quickly Mimi talks a mile a
minute. ... of people who will believe anything, there are lots of suckers """
Only a sucker would buy this car.