Dictionary laundry từ trái nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của laundry - Synonym of grateful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của laundry.
Đồng nghĩa của do the laundry
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của do the laundry.
Trái nghĩa của wash
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wash.
Trái nghĩa của casual clothes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của casual clothes.
Синоним laundry từ trái nghĩa
Словарь похожих слов, Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Синоним laundry từ trái nghĩa.
dirty laundry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ dirty laundry.
Đồng nghĩa của wash up - Synonym of brave
Đồng nghĩa của wash up ; ablutions attire dressing ; use up absorb deplete ; consume exhaust supply bankrupt ; dry run out dispel ; spend ante up disburse ...
Trái nghĩa của uniform
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của uniform. ... Danh từ. mufti civilian clothes. Tính từ. uneven disorderly ...
Trái nghĩa của warm
Nghĩa là gì: warm warm /wɔ:m/. tính từ. ấm; làm cho ấm. warm water: nước ấm; warm exercise: bài thể dục làm cho ấm người; warm clothes: quần áo ấm.
Trái nghĩa của bed clothes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của bed clothes.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock