lean out of the window là gìFree Dictionary for word usage
lean out of the window là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
climb out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTừ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Thành ngữ, tục ngữ climb
out. ... Để rời khỏi một đất điểm hoặc khu vực bằng cách leo
lên hoặc leo
lên.
Trái nghĩa của sticksNghĩa
là gì: sticks stick /stick/. danh từ. cái gậy. que củi. cán (ô, gươm, chổi...) thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...).
wind up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIf you don't get straightened
out, you'll end up in jail. ... bạn quấn nó trên ống chỉ. động từ
Để làm cho
ai đó hoặc một cái
gì đó trở nên hoạt hình hơn.
swell out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa contract that pays to have someone killed There's a contract
out on Mike. ... Chỗ trên đầu của anh ta sưng
lên nơi anh ta bị quả bóng chày va vào.
Đồng nghĩa của liftedNghĩa
là gì: lifted lift /lift/ ... to give someone a lift: cho
ai đi nhờ xe; (nghĩa bóng) nâng đỡ
ai. chỗ gồ
lên, chỗ nhô
lên (ở sàn nhà).
break one's fall Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto cushion a falling person; to lessen the impact of a falling person. • When the little boy fell
out of the window, the bushes broke his fall. • The old lady ...
Đồng nghĩa của stickNghĩa
là gì: stick stick /stick/. danh từ. cái gậy. que củi. cán (ô, gươm, chổi...) thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...).
Đồng nghĩa của liftNghĩa
là gì: lift lift /lift/. danh từ. sự nâng
lên, sự nhấc
lên; sự nâng cao, sự nhấc cao. máy nhấc. thang máy. sự cho đi nhờ xe; (nghĩa bóng) sự nâng đỡ.
Trái nghĩa của fallNghĩa
là gì: fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.