Đồng nghĩa của look likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look like.
Đồng nghĩa của to look likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
look like.
Dictionary look like đồng nghĩa vớiAn
look like đồng nghĩa với take synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. ... Cùng học tiếng ...
Đồng nghĩa của looknhìn, xem, ngó, để ý, chú ý. look! the sun is rising: nhìn kìa! mặt trời đang lên ; mở to mắt nhìn, giương mắt nhìn. don't
look like that: đừng giương mắt ra như ...
Synonym of look like đồng nghĩa với takeDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
look like đồng nghĩa với take.
Đồng nghĩa của like - Synonym of consentingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
like.
Đồng nghĩa của look on - Synonym of neutralizerCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look on.
Đồng nghĩa của look into - Synonym of resourcefulCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look into.
Trái nghĩa của look likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
look like.
Trái nghĩa của likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
like.